See nghĩa Xuân thu in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Nghĩa phục thù, do câu chữ Hán \"Xuân thu nghĩa tại phục thù\" ý nói nghĩa Xuân thu cốt ở phục thù. Sách Xuân thu được viết ra là để thanh trừ những bọn \"loạn thần tặc tử\", bọn tôi xấu, con hư làm hại nhà, hại nước. ở đây Hạnh Nguyên dặn Mai sinh quyết nuôi chí phục thù."
],
"id": "vi-nghĩa_Xuân_thu-vi-name-EGyzmLyX"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ŋiʔiə˧˥ swən˧˧ tʰu˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ŋiə˧˩˨ swəŋ˧˥ tʰu˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ŋiə˨˩˦ swəŋ˧˧ tʰu˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ŋḭə˩˧ swən˧˥ tʰu˧˥",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ŋiə˧˩ swən˧˥ tʰu˧˥",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ŋḭə˨˨ swən˧˥˧ tʰu˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "nghĩa Xuân thu"
}
{
"categories": [
"Danh từ riêng tiếng Việt",
"Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Nghĩa phục thù, do câu chữ Hán \"Xuân thu nghĩa tại phục thù\" ý nói nghĩa Xuân thu cốt ở phục thù. Sách Xuân thu được viết ra là để thanh trừ những bọn \"loạn thần tặc tử\", bọn tôi xấu, con hư làm hại nhà, hại nước. ở đây Hạnh Nguyên dặn Mai sinh quyết nuôi chí phục thù."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ŋiʔiə˧˥ swən˧˧ tʰu˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ŋiə˧˩˨ swəŋ˧˥ tʰu˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ŋiə˨˩˦ swəŋ˧˧ tʰu˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ŋḭə˩˧ swən˧˥ tʰu˧˥",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ŋiə˧˩ swən˧˥ tʰu˧˥",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ŋḭə˨˨ swən˧˥˧ tʰu˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "nghĩa Xuân thu"
}
Download raw JSONL data for nghĩa Xuân thu meaning in Tiếng Việt (1.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.